impulse test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impulse test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impulse test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impulse test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
impulse test
* kỹ thuật
sự thí nghiệm va chạm
toán & tin:
sự thí nghiệm xung động
xây dựng:
sự thí nghiệm xung đột
điện:
sự thử điện áp xung
thử điện áp xung
thử nghiệm xung
điện lạnh:
thử nghiệm sóng xung
thử phóng điện xung
Từ liên quan
- impulse
- impulser
- impulse-buy
- impulse sale
- impulse test
- impulse relay
- impulse sales
- impulse slope
- impulse sound
- impulse train
- impulse wheel
- impulse buying
- impulse travel
- impulse sealing
- impulse starter
- impulse turbine
- impulse voltage
- impulse register
- impulse response
- impulse solenoid
- impulse strength
- impulse explosive
- impulse separator
- impulse signaling
- impulse (in maths)
- impulse signalling
- impulse tachometer
- impulse, impulsion
- impulse wheel meter
- impulse transmission
- impulse-type telemeter
- impulse voltage/current
- impulse withstand voltage
- impulse spark over voltage
- impulse transmitting cable