propeller turbine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
propeller turbine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propeller turbine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propeller turbine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
propeller turbine
* kỹ thuật
điện:
tuabin cánh quạt (chân vịt)
điện lạnh:
tuabin kiểu chân vịt
tubin cánh xoắn
Từ liên quan
- propeller
- propeller fan
- propeller hub
- propeller boss
- propeller pump
- propeller drive
- propeller mixer
- propeller pitch
- propeller plane
- propeller shaft
- propeller-blade
- propeller (pump)
- propeller of fan
- propeller thrust
- propeller torque
- propeller turbin
- propeller bracket
- propeller stirrer
- propeller turbine
- propeller agitator
- propeller milk meter
- propeller ventilator
- propeller shaft tunnel
- propeller turbine plane
- propeller of an aeroplane
- propeller fan cooling tower
- propeller thrust coefficient