command prompt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

command prompt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm command prompt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của command prompt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • command prompt

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dấu nhắc lệnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • command prompt

    Similar:

    prompt: (computer science) a symbol that appears on the computer screen to indicate that the computer is ready to receive a command