command module-cm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
command module-cm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm command module-cm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của command module-cm.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
command module-cm
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
mođum điều khiển
Từ liên quan
- command
- commando
- commander
- commandant
- commandeer
- commandery
- commanding
- command car
- command key
- command set
- command.com
- commandless
- commandment
- command line
- command list
- command menu
- command post
- command scan
- command ship
- command word
- commandingly
- command phase
- command pulse
- command relay
- command retry
- command state
- commandership
- command module
- command number
- command prompt
- command reader
- command signal
- command string
- command syntax
- command system
- command-driven
- commandingness
- command economy
- command pointer
- command profile
- command request
- command guidance
- command language
- command operator
- command overhead
- command override
- command receiver
- command sequence
- command character
- command module-cm