command language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

command language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm command language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của command language.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • command language

    a source language consisting of procedural operators that invoke functions to be executed

    Synonyms: query language, search language

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).