command language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
command language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm command language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của command language.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
command language
a source language consisting of procedural operators that invoke functions to be executed
Synonyms: query language, search language
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- command
- commando
- commander
- commandant
- commandeer
- commandery
- commanding
- command car
- command key
- command set
- command.com
- commandless
- commandment
- command line
- command list
- command menu
- command post
- command scan
- command ship
- command word
- commandingly
- command phase
- command pulse
- command relay
- command retry
- command state
- commandership
- command module
- command number
- command prompt
- command reader
- command signal
- command string
- command syntax
- command system
- command-driven
- commandingness
- command economy
- command pointer
- command profile
- command request
- command guidance
- command language
- command operator
- command overhead
- command override
- command receiver
- command sequence
- command character
- command module-cm