search language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
search language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm search language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của search language.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
search language
Similar:
command language: a source language consisting of procedural operators that invoke functions to be executed
Synonyms: query language
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- search
- searcher
- searching
- search key
- search out
- searchgate
- searchless
- search coil
- search item
- search path
- search time
- search tool
- search tree
- search word
- searchingly
- searchlight
- search chain
- search costs
- search depth
- search field
- search light
- search party
- search radar
- search speed
- search value
- search-light
- search-party
- search engine
- search report
- search string
- searching for
- search antenna
- search mission
- search pattern
- search problem
- search program
- search results
- search warrant
- search-warrant
- searching fire
- search argument
- search criteria
- search function
- search language
- search strategy
- searcher beetle
- search algorithm
- search condition
- search criterion
- search interface