search field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

search field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm search field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của search field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • search field

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trường tìm kiếm