searchingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
searchingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm searchingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của searchingly.
Từ điển Anh Việt
searchingly
* phó từ
tinh tế, sắc sảo; đi tìm sự thật; sâu sắc (về sự khám xét, câu hỏi )
xuyên suốt, thấu vào, thấm thía
Từ điển Anh Anh - Wordnet
searchingly
in a searching manner
`Are you really happy with him,' asked her mother, gazing at Vera searchingly