search coil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
search coil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm search coil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của search coil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
search coil
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
cuộc thí nghiệm
điện lạnh:
cuộn (dây) dò tìm (để đo từ thông)
điện:
cuộn dây dò tìm
Từ liên quan
- search
- searcher
- searching
- search key
- search out
- searchgate
- searchless
- search coil
- search item
- search path
- search time
- search tool
- search tree
- search word
- searchingly
- searchlight
- search chain
- search costs
- search depth
- search field
- search light
- search party
- search radar
- search speed
- search value
- search-light
- search-party
- search engine
- search report
- search string
- searching for
- search antenna
- search mission
- search pattern
- search problem
- search program
- search results
- search warrant
- search-warrant
- searching fire
- search argument
- search criteria
- search function
- search language
- search strategy
- searcher beetle
- search algorithm
- search condition
- search criterion
- search interface