search depth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

search depth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm search depth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của search depth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • search depth

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    độ sâu tìm kiếm