search engine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
search engine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm search engine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của search engine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
search engine
* kỹ thuật
toán & tin:
cỗ máy tìm kiếm
công cụ tìm kiếm
động cơ tìm kiếm
engine tìm kiếm
máy tìm kiếm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
search engine
a computer program that retrieves documents or files or data from a database or from a computer network (especially from the internet)
Từ liên quan
- search
- searcher
- searching
- search key
- search out
- searchgate
- searchless
- search coil
- search item
- search path
- search time
- search tool
- search tree
- search word
- searchingly
- searchlight
- search chain
- search costs
- search depth
- search field
- search light
- search party
- search radar
- search speed
- search value
- search-light
- search-party
- search engine
- search report
- search string
- searching for
- search antenna
- search mission
- search pattern
- search problem
- search program
- search results
- search warrant
- search-warrant
- searching fire
- search argument
- search criteria
- search function
- search language
- search strategy
- searcher beetle
- search algorithm
- search condition
- search criterion
- search interface