search chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

search chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm search chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của search chain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • search chain

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chuỗi tìm kiếm

    điện tử & viễn thông:

    dãy tìm kiếm