query language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

query language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm query language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của query language.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • query language

    * kỹ thuật

    ngôn ngữ hỏi

    toán & tin:

    ngôn ngữ truy vấn

    ngôn ngữ vấn đáp

Từ điển Anh Anh - Wordnet