query management facility (qmf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

query management facility (qmf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm query management facility (qmf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của query management facility (qmf).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • query management facility (qmf)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phương tiện quản lý hỏi