query instance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
query instance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm query instance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của query instance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
query instance
* kỹ thuật
toán & tin:
thực thể hỏi
thực thể vấn tin
Từ liên quan
- query
- query mode
- query reply
- query table
- query command
- query program
- query facility
- query instance
- query language
- query application
- query by form (qbf)
- query by example-qbe
- query by model (qbm)
- query management form
- query by example (qbe)
- query command procedure
- query management object
- query management question
- query management facility (qmf)
- query by image content [ibm] (qbic)
- query optimization in a protective environment (qope)