query management form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

query management form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm query management form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của query management form.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • query management form

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dạng quản lý vấn tin

    mẫu biểu quản lý vấn tin