query management object nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

query management object nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm query management object giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của query management object.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • query management object

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đối tượng quản lý vấn tin