query nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

query nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm query giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của query.

Từ điển Anh Việt

  • query

    /'kwiəri/

    * danh từ

    câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc

    ((viết tắt), qu.) thử hỏi, chẳng biết

    query (qu.), has the letter been answered?: chẳng biết bức thư đó đã được trả lời hay chưa?

    dấu chấm hỏi

    * nội động từ

    (+ whether, if) hỏi, hỏi xem, chất vấn

    đặt câu hỏi; đánh dấu hỏi

    * ngoại động từ

    nghi ngờ, đặt vấn đề nghi ngờ, thắc mắc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • query

    * kinh tế

    câu hỏi vấn

    chất vấn

    đặt nghi vấn

    đặt thành vấn đề

    đặt vấn đề nghi ngờ

    hỏi

    nghi ngờ

    nghi vấn

    sự chất vấn

    tuân vấn

    * kỹ thuật

    hỏi

    nghi vấn

    sự hỏi

    sự truy vấn

    sự vấn tin

    sự yêu cầu

    truy vấn

    yêu cầu

    toán & tin:

    câu hỏi

    câu hỏi, truy vấn

    hỏi đáp

    lệnh hỏi

    vấn tin

Từ điển Anh Anh - Wordnet