inquiry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inquiry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inquiry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inquiry.

Từ điển Anh Việt

  • inquiry

    /in'kwaiəri/

    * danh từ

    sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi

    câu hỏi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inquiry

    * kinh tế

    sự dò hỏi tin tức

    sự hỏi giá

    việc điều tra

    * kỹ thuật

    hỏi

    sự điều tra

    sự hỏi

    sự truy vấn

    sự vấn tin

    sự yêu cầu

    tham khảo

    truy vấn

    toán & tin:

    câu hỏi

    sự đòi hỏi

    sự hỏi tin

    hóa học & vật liệu:

    sự thẩm tra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inquiry

    a search for knowledge

    their pottery deserves more research than it has received

    Synonyms: enquiry, research

    a systematic investigation of a matter of public interest

    Synonyms: enquiry

    Similar:

    question: an instance of questioning

    there was a question about my training

    we made inquiries of all those who were present

    Synonyms: enquiry, query, interrogation

    Antonyms: answer