research nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

research nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm research giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của research.

Từ điển Anh Việt

  • research

    /ri'sə:tʃ/

    * danh từ

    sự nghiên cứu

    to be engaged in research work: đi vào công tác nghiên cứu

    to cary out a research into something: tiến hành nghiên cứu vấn đề gì

    * nội động từ

    nghiên cứu

    to research into the causes of cancer: người nghiên cứu nguyên nhân của bệnh ung thư

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • research

    * kinh tế

    điều tra

    nghiên cứu

    sự nghiên cứu

    * kỹ thuật

    sự khảo sát

    sự nghiên cứu

    xây dựng:

    tìm tòi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • research

    systematic investigation to establish facts

    attempt to find out in a systematically and scientific manner

    The student researched the history of that word

    inquire into

    the students had to research the history of the Second World War for their history project

    He searched for information on his relatives on the web

    Scientists are exploring the nature of consciousness

    Synonyms: search, explore

    Similar:

    inquiry: a search for knowledge

    their pottery deserves more research than it has received

    Synonyms: enquiry