explore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

explore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm explore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của explore.

Từ điển Anh Việt

  • explore

    /iks'plɔ:/

    * ngoại động từ

    thăm dò, thám hiểm

    (y học) thông dò

    khảo sát tỉ mỉ

  • explore

    thám hiểm, nghiên cứu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • explore

    * kỹ thuật

    khảo sát

    nghiên cứu

    tìm kiếm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • explore

    travel to or penetrate into

    explore unknown territory in biology

    examine minutely

    examine (organs) for diagnostic purposes

    Similar:

    research: inquire into

    the students had to research the history of the Second World War for their history project

    He searched for information on his relatives on the web

    Scientists are exploring the nature of consciousness

    Synonyms: search