research program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

research program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm research program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của research program.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • research program

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chương trình nghiên cứu