research report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

research report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm research report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của research report.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • research report

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    báo cáo nghiên cứu