research of markets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

research of markets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm research of markets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của research of markets.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • research of markets

    * kinh tế

    điều nghiên thị trường

    nghiên cứu thị trường