research grant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

research grant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm research grant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của research grant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • research grant

    * kinh tế

    tiền trợ cấp nghiên cứu khoa học