researcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

researcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm researcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của researcher.

Từ điển Anh Việt

  • researcher

    /ri'sə:tʃə/

    * danh từ

    nhà nghiên cứu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • researcher

    * kinh tế

    người điều nghiên

    người điều tra nghiên cứu

    nhà nghiên cứu

Từ điển Anh Anh - Wordnet