research model nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

research model nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm research model giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của research model.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • research model

    * kỹ thuật

    mẫu thí nghiệm

    mô hình thí nghiệm