research network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

research network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm research network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của research network.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • research network

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mạng nghiên cứu