research colloquium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

research colloquium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm research colloquium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của research colloquium.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • research colloquium

    a colloquium at which the results of (scientific) research are reported

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).