research engineer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

research engineer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm research engineer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của research engineer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • research engineer

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    kỹ sư nghiên cứu