research octane number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

research octane number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm research octane number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của research octane number.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • research octane number

    * kỹ thuật

    số octan nghiên cứu

    hóa học & vật liệu:

    chỉ số octan lý thuyết

    chỉ số octan nghiên cứu