research-intensive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
research-intensive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm research-intensive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của research-intensive.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
research-intensive
* kinh tế
cần nhiều công tác nghiên cứu
chuyên sâu vào công việc điều nghiên
tập trung nhiều vào việc nghiên cứu