research rocket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
research rocket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm research rocket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của research rocket.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
research rocket
Similar:
test rocket: a rocket fired for test purposes
Synonyms: test instrument vehicle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- research
- researcher
- research lab
- research test
- research work
- research brief
- research grant
- research group
- research model
- research staff
- research budget
- research center
- research centre
- research report
- research rocket
- research worker
- research library
- research manager
- research network
- research program
- research project
- research reactor
- research student
- research director
- research engineer
- research facility
- research findings
- research assistant
- research equipment
- research institute
- research satellite
- research-intensive
- research colloquium
- research department
- research group (rg)
- research laboratory
- research of markets
- research expenditure
- research on products
- research organization
- research establishment
- research octane number
- research on advertising
- research and development
- research on sales policy
- research on sales methods
- research to product process
- research & development (r&d)
- research octane number (ron)
- research and development cost