inquiry station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inquiry station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inquiry station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inquiry station.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inquiry station

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trạm hỏi

    trạm hỏi tin

    trạm truy vấn

    trạm vấn tin

    trạm yêu cầu

    điện tử & viễn thông:

    trạm nhập