inquiry agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inquiry agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inquiry agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inquiry agent.

Từ điển Anh Việt

  • inquiry agent

    * danh từ

    thám tử tư

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inquiry agent

    * kinh tế

    đại lý điều tra

    người đại lý hỏi giá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inquiry agent

    a private detective