inquiry agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inquiry agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inquiry agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inquiry agent.
Từ điển Anh Việt
inquiry agent
* danh từ
thám tử tư
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inquiry agent
* kinh tế
đại lý điều tra
người đại lý hỏi giá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inquiry agent
a private detective
Từ liên quan
- inquiry
- inquiry form
- inquiry mode
- inquiry test
- inquiry unit
- inquiry agent
- inquiry sheet
- inquiry/reply
- inquiry agency
- inquiry office
- inquiry control
- inquiry message
- inquiry program
- inquiry session
- inquiry station
- inquiry function
- inquiry position
- inquiry character
- inquiry processing
- inquiry transaction
- inquiry/response system
- inquiry display terminal
- inquiry/response operation
- inquiry/response communication
- inquiry/reply, inquiry/response
- inquiry and communication system