inquiry position nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inquiry position nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inquiry position giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inquiry position.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inquiry position

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    vị trí hỏi