inquiry/reply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inquiry/reply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inquiry/reply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inquiry/reply.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inquiry/reply

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vấn tin/trả lòi