inquiry display terminal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inquiry display terminal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inquiry display terminal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inquiry display terminal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inquiry display terminal
* kỹ thuật
toán & tin:
đầu cuối hiển thị hỏi tin
Từ liên quan
- inquiry
- inquiry form
- inquiry mode
- inquiry test
- inquiry unit
- inquiry agent
- inquiry sheet
- inquiry/reply
- inquiry agency
- inquiry office
- inquiry control
- inquiry message
- inquiry program
- inquiry session
- inquiry station
- inquiry function
- inquiry position
- inquiry character
- inquiry processing
- inquiry transaction
- inquiry/response system
- inquiry display terminal
- inquiry/response operation
- inquiry/response communication
- inquiry/reply, inquiry/response
- inquiry and communication system