inquiry transaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inquiry transaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inquiry transaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inquiry transaction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inquiry transaction

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự giao dịch hỏi tin