inquiry control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inquiry control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inquiry control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inquiry control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inquiry control

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự điều khiển vấn tin