inquiry and communication system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inquiry and communication system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inquiry and communication system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inquiry and communication system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inquiry and communication system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống hỏi tin và truyền tin