query table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

query table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm query table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của query table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • query table

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bảng truy vấn