commando nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commando nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commando giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commando.

Từ điển Anh Việt

  • commando

    /kə'mɑ:ndou/

    * danh từ

    lính com-măng-đô; biệt kích, đặc công

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commando

    * kỹ thuật

    biệt kích

    lệnh

    xây dựng:

    quân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commando

    a member of a military unit trained as shock troops for hit-and-run raids

    Synonyms: ranger

    an amphibious military unit trained for raids into enemy territory