commandeer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commandeer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commandeer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commandeer.

Từ điển Anh Việt

  • commandeer

    /,kɔmən'diə/

    * ngoại động từ

    trưng dụng cho quân đội

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commandeer

    * kinh tế

    trưng dụng cho quân đội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commandeer

    take arbitrarily or by force

    The Cubans commandeered the plane and flew it to Miami

    Synonyms: hijack, highjack, pirate