commandeer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commandeer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commandeer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commandeer.
Từ điển Anh Việt
commandeer
/,kɔmən'diə/
* ngoại động từ
trưng dụng cho quân đội
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
commandeer
* kinh tế
trưng dụng cho quân đội