hijack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hijack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hijack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hijack.

Từ điển Anh Việt

  • hijack

    /'haidʤæk/ (highjack) /highjack/

    * động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

    chặn xe cộ để cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)

    bắt cóc máy bay (bằng cách giả làm hành khách, dùng vũ lực bắt người lái phải hạ cánh)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hijack

    * kỹ thuật

    cướp máy bay

    giao thông & vận tải:

    kẻ không tặc

    không tặc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hijack

    seizure of a vehicle in transit either to rob it or divert it to an alternate destination

    Synonyms: highjack

    seize control of

    they hijacked the judicial process

    Similar:

    commandeer: take arbitrarily or by force

    The Cubans commandeered the plane and flew it to Miami

    Synonyms: highjack, pirate