hijacker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hijacker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hijacker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hijacker.
Từ điển Anh Việt
hijacker
/'hai,dʤækə/ (highjacker) /'hai,dʤækə/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hijacker
* kỹ thuật
xây dựng:
không tặc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hijacker
Similar:
highjacker: a holdup man who stops a vehicle and steals from it
Synonyms: highwayman, road agent
highjacker: someone who uses force to take over a vehicle (especially an airplane) in order to reach an alternative destination