commandant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commandant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commandant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commandant.

Từ điển Anh Việt

  • commandant

    /,kɔmən'dænt/

    * danh từ

    sĩ quan chỉ huy (pháo đài...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet