command list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

command list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm command list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của command list.

Từ điển Anh Việt

  • command list

    (Tech) bảng kê lệnh