commanding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commanding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commanding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commanding.

Từ điển Anh Việt

  • commanding

    /kə'mɑ:ndiɳ/

    * tính từ

    chỉ huy; điều khiển

    commanding officer: sĩ quan chỉ huy

    oai vệ, uy nghi

    cao, nhìn được rộng ra xa (đỉnh đồi...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commanding

    used of a height or viewpoint

    a commanding view of the ocean

    looked up at the castle dominating the countryside

    the balcony overlooking the ballroom

    Synonyms: dominating, overlooking

    Similar:

    command: be in command of

    The general commanded a huge army

    command: make someone do something

    Synonyms: require

    command: demand as one's due

    This speaker commands a high fee

    The author commands a fair hearing from his readers

    dominate: look down on

    The villa dominates the town

    Synonyms: command, overlook, overtop

    control: exercise authoritative control or power over

    control the budget

    Command the military forces

    Synonyms: command