command post nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
command post nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm command post giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của command post.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
command post
military headquarters from which a military commander controls and organizes the forces
Synonyms: general headquarters, GHQ
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- command
- commando
- commander
- commandant
- commandeer
- commandery
- commanding
- command car
- command key
- command set
- command.com
- commandless
- commandment
- command line
- command list
- command menu
- command post
- command scan
- command ship
- command word
- commandingly
- command phase
- command pulse
- command relay
- command retry
- command state
- commandership
- command module
- command number
- command prompt
- command reader
- command signal
- command string
- command syntax
- command system
- command-driven
- commandingness
- command economy
- command pointer
- command profile
- command request
- command guidance
- command language
- command operator
- command overhead
- command override
- command receiver
- command sequence
- command character
- command module-cm